Có 1 kết quả:
恩人 ēn rén ㄜㄋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a benefactor
(2) a person who has significantly helped sb else
(2) a person who has significantly helped sb else
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0